soul sister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soul sister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soul sister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soul sister.

Từ điển Anh Việt

  • soul sister

    * danh từ(giống đực) soul-brother

    người phụ nữ da đen