soul-felt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soul-felt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soul-felt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soul-felt.

Từ điển Anh Việt

  • soul-felt

    /'soulfelt/

    * tính từ

    từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành

    soul-felt thanks: những lời cảm ơn chân thành