soullessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soullessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soullessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soullessly.
Từ điển Anh Việt
soullessly
* phó từ
không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm xúc sâu sắc hơn (người)
không hồn, không có sức sống, tầm thường, nhạt nhẽo (về cuộc sống, công việc )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soullessly
in a soulless manner
they were soullessly grubbing for profit