soul patch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soul patch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soul patch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soul patch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soul patch

    a small patch of facial hair just below the lower lip and above the chin

    Synonyms: Attilio

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).