soul-destroying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soul-destroying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soul-destroying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soul-destroying.

Từ điển Anh Việt

  • soul-destroying

    /'souldis'trɔiiɳ/

    * tính từ

    làm huỷ hoại tâm hồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soul-destroying

    destructive to the spirit or soul

    soul-destroying labor