soul brother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soul brother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soul brother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soul brother.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soul brother

    a fellow Black man

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).