soul mate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soul mate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soul mate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soul mate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soul mate

    someone for whom you have a deep affinity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).