soul kiss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soul kiss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soul kiss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soul kiss.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soul kiss

    an openmouthed kiss in which your tongue is inserted into the other's mouth

    Synonyms: deep kiss, French kiss

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).