slop wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slop wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slop wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slop wax.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slop wax
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
parafin cặn
Từ liên quan
- slop
- slope
- slops
- sloped
- sloper
- sloppy
- sloping
- slopped
- slop jar
- slop oil
- slop wax
- sloppily
- slopshop
- slopwork
- slop bowl
- slop pail
- slop tank
- slop-bowl
- slop-pail
- slop-room
- slop-shop
- slop-work
- slope peg
- slope top
- slopewise
- slopingly
- slopshing
- slop basin
- slop chest
- slop-basin
- slope line
- slope work
- sloppiness
- sloppy joe
- slopseller
- slop-seller
- slope angle
- slope gauge
- slope grade
- slope level
- slope paver
- slope stake
- sloped kerb
- sloped pile
- sloped roof
- slope a bank
- slope charge
- slope circle
- slope course
- slope factor