sloppily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sloppily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sloppily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sloppily.
Từ điển Anh Việt
sloppily
* phó từ
luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sloppily
in a sloppy manner
this work was done rather sloppily