slop basin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slop basin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slop basin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slop basin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slop basin
a bowl into which the dregs of teacups and coffee cups are emptied at the table
Synonyms: slop bowl
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- slop
- slope
- slops
- sloped
- sloper
- sloppy
- sloping
- slopped
- slop jar
- slop oil
- slop wax
- sloppily
- slopshop
- slopwork
- slop bowl
- slop pail
- slop tank
- slop-bowl
- slop-pail
- slop-room
- slop-shop
- slop-work
- slope peg
- slope top
- slopewise
- slopingly
- slopshing
- slop basin
- slop chest
- slop-basin
- slope line
- slope work
- sloppiness
- sloppy joe
- slopseller
- slop-seller
- slope angle
- slope gauge
- slope grade
- slope level
- slope paver
- slope stake
- sloped kerb
- sloped pile
- sloped roof
- slope a bank
- slope charge
- slope circle
- slope course
- slope factor