slop tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slop tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slop tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slop tank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slop tank
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bể chứa chất thải lỏng
Từ liên quan
- slop
- slope
- slops
- sloped
- sloper
- sloppy
- sloping
- slopped
- slop jar
- slop oil
- slop wax
- sloppily
- slopshop
- slopwork
- slop bowl
- slop pail
- slop tank
- slop-bowl
- slop-pail
- slop-room
- slop-shop
- slop-work
- slope peg
- slope top
- slopewise
- slopingly
- slopshing
- slop basin
- slop chest
- slop-basin
- slope line
- slope work
- sloppiness
- sloppy joe
- slopseller
- slop-seller
- slope angle
- slope gauge
- slope grade
- slope level
- slope paver
- slope stake
- sloped kerb
- sloped pile
- sloped roof
- slope a bank
- slope charge
- slope circle
- slope course
- slope factor