slope a bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slope a bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slope a bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slope a bank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slope a bank
* kỹ thuật
xây dựng:
đắp bờ dốc
đắp taluy, đắp bờ
Từ liên quan
- slope
- sloped
- sloper
- slope peg
- slope top
- slopewise
- slope line
- slope work
- slope angle
- slope gauge
- slope grade
- slope level
- slope paver
- slope stake
- sloped kerb
- sloped pile
- sloped roof
- slope a bank
- slope charge
- slope circle
- slope course
- slope factor
- slope filter
- slope grader
- slope height
- slope lagoon
- slope method
- slope paving
- sloped chute
- slope deposit
- slope erosion
- slope estuary
- slope failure
- slope grading
- slope incline
- slope of beam
- slope of line
- slope of roof
- slope revenue
- slope tracing
- slope detector
- slope drainage
- slope exposure
- slope function
- slope landfill
- slope of curve
- slope of plate
- slope of river
- slope position
- slope slipping