slope failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slope failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slope failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slope failure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slope failure

    * kỹ thuật

    lở sườn

    sự sụt lở mái dốc

    sự trượt mái dốc

    xây dựng:

    nứt trượt mái dốc

    mất ổn định mái dốc

    mặt trượt mái dốc

    sự phá hoại của taluy