slope revenue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slope revenue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slope revenue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slope revenue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slope revenue

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    lớp ốp mái dốc