shea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shea.
Từ điển Anh Việt
shea
/ʃiə/
* danh từ
(thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây Tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) ((cũng) shea tree)
Từ liên quan
- shea
- sheaf
- shear
- sheafy
- shears
- sheath
- sheave
- sheared
- shearer
- sheathe
- sheathy
- sheaves
- sheading
- shearcut
- shearing
- sheathed
- shea tree
- sheaflike
- shear (s)
- shear die
- shear key
- shear leg
- shear lip
- shearling
- sheartail
- shearwall
- sheatfish
- sheathing
- shear area
- shear flow
- shear flux
- shear fold
- shear line
- shear load
- shear mark
- shear rate
- shear stud
- shear test
- shear wave
- shear weld
- shear zone
- shear-edge
- shear-legs
- shear-pool
- sheariness
- shearwater
- sheat-fish
- sheath tab
- sheathless
- shear (ing)