sheared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheared.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sheared

    * kỹ thuật

    bị cắt

    độ nghiêng của lưỡi cắt (cắt, gọt)

    lưỡi cắt nghiêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheared

    having the hair or wool cut or clipped off as if with shears or clippers

    picked up the baby's shorn curls from the floor

    naked as a sheared sheep

    Synonyms: shorn

    Antonyms: unsheared

    (used especially of fur or wool) shaped or finished by cutting or trimming to a uniform length

    a coat of sheared lamb

    Similar:

    shear: cut with shears

    shear hedges

    fleece: shear the wool from

    shear sheep

    Synonyms: shear

    shear: cut or cut through with shears

    shear the wool off the lamb

    shear: become deformed by forces tending to produce a shearing strain