unsheared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsheared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsheared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsheared.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsheared

    not sheared

    a grizzly unshorn beard

    unshorn sheep

    Synonyms: unshorn

    Antonyms: sheared

    (used especially of fur or wool) not having been sheared

    unsheared beaver

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).