unshorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unshorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unshorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unshorn.

Từ điển Anh Việt

  • unshorn

    /' n' :n/

    * tính từ

    không xén lông (cừu)

    không cạo (mặt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unshorn

    Similar:

    unsheared: not sheared

    a grizzly unshorn beard

    unshorn sheep

    Antonyms: sheared