shears nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
shears
* danh từ, pl
dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu )
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shears
* kỹ thuật
cái kéo to
cần trục
dao cắt
dụng cụ cắt
đường trượt
giá đỡ
kéo
kéo cắt kim loại
lưỡi cắt
mặt trượt
máy cắt
máy cắt (đứt)
máy cắt đứt
máy đột
cơ khí & công trình:
vách bên (thân máy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shears
large scissors with strong blades
Similar:
shear: (physics) a deformation of an object in which parallel planes remain parallel but are shifted in a direction parallel to themselves
the shear changed the quadrilateral into a parallelogram
shear: a large edge tool that cuts sheet metal by passing a blade through it
shear: cut with shears
shear hedges
fleece: shear the wool from
shear sheep
Synonyms: shear
shear: cut or cut through with shears
shear the wool off the lamb
shear: become deformed by forces tending to produce a shearing strain