shearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shearing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shearing

    * kỹ thuật

    phoi cắt

    sự cắt

    sự cắt nghiền

    sự nghiền cắt

    sự trượt

    sự xén

    cơ khí & công trình:

    sự cắt bằng kéo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shearing

    removing by cutting off or clipping

    Similar:

    shear: cut with shears

    shear hedges

    fleece: shear the wool from

    shear sheep

    Synonyms: shear

    shear: cut or cut through with shears

    shear the wool off the lamb

    shear: become deformed by forces tending to produce a shearing strain