shearing stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shearing stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shearing stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shearing stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shearing stress
* kỹ thuật
lực cắt ngang
ứng suất cắt
ứng suất trượt
toán & tin:
sức cắt ngang
ứng suất trượt (cắt)
cơ khí & công trình:
ứng suất cắt (tiếp tuyến)
xây dựng:
ứng suất chống cắt
Từ liên quan
- shearing
- shearing cut
- shearing-off
- shearing area
- shearing flow
- shearing line
- shearing rate
- shearing crack
- shearing force
- shearing limit
- shearing stage
- shearing acting
- shearing moment
- shearing motion
- shearing strain
- shearing stress
- shearing washer
- shearing failure
- shearing machine
- shearing modulus
- shearing section
- shearing station
- shearing strength
- shearing tenacity
- shearing of lining
- shearing resistance
- shearing deformation
- shearing test by vane
- shearing test of soil
- shearing force diagram
- shearing machine table
- shearing test by torsion
- shearing test by impeller
- shearing-stress trajectory
- shearing modulus of elasticity
- shearing test of consolidated sample