shearing-stress trajectory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shearing-stress trajectory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shearing-stress trajectory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shearing-stress trajectory.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shearing-stress trajectory
* kỹ thuật
xây dựng:
quỹ đạo ứng suất tiếp