sheaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheaf.

Từ điển Anh Việt

  • sheaf

    /ʃi:f/

    * danh từ, số nhiều sheaves

    /ʃi:vz/

    bó, lượm, thếp

    a sheaf of flowers: bó hoa

    a sheaf of rice-plants: lượm lúa

    a sheaf of papers: thếp giấy

    * ngoại động từ

    bó thành bó, bó thành lượm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sheaf

    * kỹ thuật

    bó

    toán & tin:

    bó, chùm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheaf

    Similar:

    bundle: a package of several things tied together for carrying or storing