sheaf of planes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheaf of planes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheaf of planes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheaf of planes.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sheaf of planes

    * kỹ thuật

    chùm mặt phẳng

    toán & tin:

    bó mặt phẳng