sheave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheave.

Từ điển Anh Việt

  • sheave

    /ʃi:v/

    * danh từ

    (kỹ thuật) bánh có rãnh

    * ngoại động từ

    (như) sheaf

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sheave

    * kỹ thuật

    bánh răng

    con lăn

    đĩa bánh xe

    puli

    tời

    trục lăn

    vật hình đĩa

    vòng đệm

    vòng đệm dẹt

    vòng đệm lệch tâm

    hóa học & vật liệu:

    bánh có rãnh

    toán & tin:

    bánh xe công tác

    cơ khí & công trình:

    con lăn có rãnh

    ô tô:

    puli (phụ tùng)