shearwater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shearwater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shearwater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shearwater.

Từ điển Anh Việt

  • shearwater

    /'ʃiə,wɔ:tə/

    * danh từ

    (động vật học) chim hải âu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shearwater

    long-winged oceanic bird that in flight skims close to the waves