shear flux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shear flux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shear flux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shear flux.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shear flux
* kỹ thuật
luồng biến dạng trượt
Từ liên quan
- shear
- shears
- sheared
- shearer
- shearcut
- shearing
- shear (s)
- shear die
- shear key
- shear leg
- shear lip
- shearling
- sheartail
- shearwall
- shear area
- shear flow
- shear flux
- shear fold
- shear line
- shear load
- shear mark
- shear rate
- shear stud
- shear test
- shear wave
- shear weld
- shear zone
- shear-edge
- shear-legs
- shear-pool
- sheariness
- shearwater
- shear (ing)
- shear angle
- shear blade
- shear crack
- shear curve
- shear draft
- shear fault
- shear force
- shear hinge
- shear joint
- shear layer
- shear limit
- shear meter
- shear plane
- shear plate
- shear spray
- shear steel
- shear butter