shear steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shear steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shear steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shear steel.

Từ điển Anh Việt

  • shear steel

    /'ʃiə'sti:l/

    * danh từ

    thép làm kéo, thép làm dao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shear steel

    * kỹ thuật

    thép chất lượng cao

    thép hàn

    thép lá

    thép tấm

    thép tinh luyện

    hóa học & vật liệu:

    thép làm dao

    thép làm dao cắt