shear steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shear steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shear steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shear steel.
Từ điển Anh Việt
shear steel
/'ʃiə'sti:l/
* danh từ
thép làm kéo, thép làm dao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shear steel
* kỹ thuật
thép chất lượng cao
thép hàn
thép lá
thép tấm
thép tinh luyện
hóa học & vật liệu:
thép làm dao
thép làm dao cắt
Từ liên quan
- shear
- shears
- sheared
- shearer
- shearcut
- shearing
- shear (s)
- shear die
- shear key
- shear leg
- shear lip
- shearling
- sheartail
- shearwall
- shear area
- shear flow
- shear flux
- shear fold
- shear line
- shear load
- shear mark
- shear rate
- shear stud
- shear test
- shear wave
- shear weld
- shear zone
- shear-edge
- shear-legs
- shear-pool
- sheariness
- shearwater
- shear (ing)
- shear angle
- shear blade
- shear crack
- shear curve
- shear draft
- shear fault
- shear force
- shear hinge
- shear joint
- shear layer
- shear limit
- shear meter
- shear plane
- shear plate
- shear spray
- shear steel
- shear butter