shearer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shearer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shearer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shearer.

Từ điển Anh Việt

  • shearer

    /'ʃiərə/

    * danh từ

    người xén lông cừu

    máy cắt (bằng kéo)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shearer

    * kỹ thuật

    máy cắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shearer

    Scottish ballet dancer and actress (born in 1926)

    Synonyms: Moira Shearer

    a workman who uses shears to cut leather or metal or textiles

    a skilled worker who shears the wool off of sheep or other animals