scrap metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrap metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrap metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrap metal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scrap metal

    * kỹ thuật

    kim loại phế thải

    sắt vụn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrap metal

    discarded metal suitable for reprocessing

    he finally sold the car for scrap metal