scrap dealer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrap dealer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrap dealer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrap dealer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scrap dealer

    * kinh tế

    người bán đồ đồng nát

    người bán sắt vụn

    người buôn bán ve chai

    người buôn phế liệu

    * kỹ thuật

    người buôn đồng nát

    người buôn sắt vụn