scrappy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrappy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrappy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrappy.
Từ điển Anh Việt
scrappy
/'skræpi/
* tính từ
vụn, rời
thích ẩu đả, thích đánh nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scrappy
full of fighting spirit
a scrappy admiral