roc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roc.

Từ điển Anh Việt

  • roc

    /rɔk/

    * danh từ

    chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A-rập)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roc

    mythical bird of prey having enormous size and strength