roc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roc.
Từ điển Anh Việt
roc
/rɔk/
* danh từ
chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A-rập)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roc
mythical bird of prey having enormous size and strength
Từ liên quan
- roc
- rock
- rocks
- rocky
- roccus
- rochet
- rocker
- rocket
- rococo
- rocroi
- rockers
- rockery
- rockies
- rockily
- rocking
- rocaille
- roccella
- rocephin
- rock bit
- rock elm
- rock gas
- rock oil
- rock ore
- rock pit
- rock tar
- rock-bed
- rock-oil
- rock-tar
- rocketer
- rocketry
- rockfish
- rockfoil
- rockford
- rockhead
- rockhole
- rocklike
- rockling
- rockrose
- rockweed
- rockwell
- rocambole
- rochester
- rock band
- rock bass
- rock cake
- rock crab
- rock dove
- rock flow
- rock four
- rock hind