roccella nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roccella nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roccella giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roccella.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roccella
a source of the dye archil and of litmus
Synonyms: Roccella tinctoria
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).