rocroi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rocroi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rocroi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rocroi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rocroi

    a battle in the Thirty Years' War (1643); the French defeated the Spanish invaders

    Synonyms: Battle of Rocroi

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).