rocaille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rocaille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rocaille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rocaille.
Từ điển Anh Việt
rocaille
* danh từ
sự trang trí bằng non bộ
rocaille
* danh từ
sự trang trí bằng non bộ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.