rococo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rococo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rococo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rococo.

Từ điển Anh Việt

  • rococo

    /rə'koukou/

    * tính từ

    (thuộc) kiểu rococo

    hoa hoè hoa sói, loè loẹt, nặng về hình thức

    (từ cổ,nghĩa cổ) lỗi thời

    a rococo style of art: một phong cách nghệ thuật lỗi thời

    * danh từ

    kiểu rococo (phong cách nghệ thuật ở Châu-Âu cuối (thế kỷ) 18)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rococo

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phong cách Rôcôcô

    một kiểu trang trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rococo

    fanciful but graceful asymmetric ornamentation in art and architecture that originated in France in the 18th century

    having excessive asymmetrical ornamentation

    an exquisite gilded rococo mirror