reverse polish notation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reverse polish notation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse polish notation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse polish notation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reverse polish notation
* kỹ thuật
ký pháp Balan ngược
ký pháp hậu tố
toán & tin:
ký pháp Ba Lan ngược
biểu diễn Ba-lan ngược
ký pháp Ba-lan ngược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reverse polish notation
Similar:
postfix notation: a parenthesis-free notation for forming mathematical expressions in which each operator follows its operands
Synonyms: suffix notation
Từ liên quan
- reverse
- reversed
- reverser
- reversely
- reverse dip
- reverse key
- reverse lay
- reverse bend
- reverse bias
- reverse find
- reverse flow
- reverse gear
- reverse hang
- reverse link
- reverse scan
- reverse side
- reverse stop
- reverse turn
- reverse wave
- reverse break
- reverse curve
- reverse cycle
- reverse fault
- reverse image
- reverse lever
- reverse order
- reverse pitch
- reverse power
- reverse relay
- reverse screw
- reverse sheer
- reverse speed
- reverse split
- reverse video
- reverse winch
- reverse-slope
- reversed arch
- reversed door
- reversed flow
- reversed limb
- reverse (gear)
- reverse a swap
- reverse camber
- reverse center
- reverse charge
- reverse clutch
- reverse flange
- reverse motion
- reverse search
- reverse thrust