reverse polish notation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reverse polish notation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reverse polish notation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reverse polish notation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reverse polish notation

    * kỹ thuật

    ký pháp Balan ngược

    ký pháp hậu tố

    toán & tin:

    ký pháp Ba Lan ngược

    biểu diễn Ba-lan ngược

    ký pháp Ba-lan ngược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reverse polish notation

    Similar:

    postfix notation: a parenthesis-free notation for forming mathematical expressions in which each operator follows its operands

    Synonyms: suffix notation