pup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pup.
Từ điển Anh Việt
pup
/pʌp/
* danh từ
chó con
a conceited pup
anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo
in pup
có mang, có chửa (chó cái)
to sell somebody a pup
lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)
* ngoại động từ
đẻ (chó con)
đẻ (chó cái)
Từ liên quan
- pup
- pupa
- pupae
- pupal
- pupil
- puppy
- pupate
- pupoid
- puppet
- puppis
- pupilar
- pup tent
- pupation
- pupiform
- pupilage
- pupilary
- pupilise
- pupilize
- puppetry
- puppyish
- puppyism
- pupillage
- pupillary
- pupillise
- pupilship
- puppeteer
- puppetoon
- puppy fat
- puppy-fat
- puppylike
- pupilarity
- pupiparous
- pupivorous
- puppy love
- puppy-love
- pupillarity
- pupilometer
- puppet play
- puppet show
- puppet-play
- puppet-show
- pupet regime
- puppet ruler
- puppet state
- pupil-teacher
- puppet leader
- puppet-headed
- pupillary reflex
- puppet government
- pupillary sphincter