pup tent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pup tent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pup tent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pup tent.
Từ điển Anh Việt
pup tent
/'pʌp'tent/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái lều che
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pup tent
a wedge-shaped tent; usually without a floor or windows
Synonyms: shelter tent
Từ liên quan
- pup
- pupa
- pupae
- pupal
- pupil
- puppy
- pupate
- pupoid
- puppet
- puppis
- pupilar
- pup tent
- pupation
- pupiform
- pupilage
- pupilary
- pupilise
- pupilize
- puppetry
- puppyish
- puppyism
- pupillage
- pupillary
- pupillise
- pupilship
- puppeteer
- puppetoon
- puppy fat
- puppy-fat
- puppylike
- pupilarity
- pupiparous
- pupivorous
- puppy love
- puppy-love
- pupillarity
- pupilometer
- puppet play
- puppet show
- puppet-play
- puppet-show
- pupet regime
- puppet ruler
- puppet state
- pupil-teacher
- puppet leader
- puppet-headed
- pupillary reflex
- puppet government
- pupillary sphincter