shelter tent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelter tent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelter tent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelter tent.

Từ điển Anh Việt

  • shelter tent

    /'ʃeltə'tent/

    * danh từ

    (quân sự) lều nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shelter tent

    Similar:

    pup tent: a wedge-shaped tent; usually without a floor or windows