sheltered installation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheltered installation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheltered installation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheltered installation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sheltered installation
* kỹ thuật
điện lạnh:
thiết bị có mái che
thiết bị được bảo vệ