sheltered roadstead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheltered roadstead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheltered roadstead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheltered roadstead.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sheltered roadstead
* kỹ thuật
xây dựng:
vũng tàu kín gió