sheltered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheltered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheltered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheltered.

Từ điển Anh Việt

  • sheltered

    /'ʃeltəd/

    * tính từ

    được che, được che chở, được bảo vệ

    sheltered trades: những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheltered

    protected from danger or bad weather

    a sheltered harbor

    Similar:

    shelter: provide shelter for

    After the earthquake, the government could not provide shelter for the thousands of homeless people

    shelter: invest (money) so that it is not taxable