sheltered workshop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheltered workshop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheltered workshop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheltered workshop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sheltered workshop
* kinh tế
xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sheltered workshop
a workshop that offers jobs to members of the physically or developmentally disabled population