puppy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puppy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puppy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puppy.
Từ điển Anh Việt
puppy
/'pʌpi/
* danh từ
chó con
gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch; anh chàng hợm mình xấc xược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puppy
a young dog
an inexperienced young person
Synonyms: pup