pupate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pupate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pupate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pupate.
Từ điển Anh Việt
pupate
/'pju:peit/
* nội động từ
(động vật học) thành nhộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pupate
develop into a pupa
the insect larva pupate