whelp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whelp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whelp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whelp.

Từ điển Anh Việt

  • whelp

    /welp/

    * danh từ

    (động vật học) chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con...

    (nghĩa bóng) đứa bé mất dạy; đứa bé khó chịu

    * động từ

    đẻ con (chó, chó sói...); đẻ (một kế hoạch...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whelp

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    răng trên bánh răng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whelp

    birth

    the dog whelped

    Synonyms: pup

    Similar:

    pup: young of any of various canines such as a dog or wolf