policy year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

policy year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm policy year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của policy year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • policy year

    * kinh tế

    niên độ của đơn bảo hiểm